Nhiều người cho rằng bệnh lậu chỉ xảy ra ở người lớn, đặc biệt là nhóm có quan hệ tình dục không an toàn. Tuy nhiên, bệnh lậu ở trẻ em vẫn có thể xảy ra do một số con đường lây nhiễm đặc biệt. Vậy dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán và điều trị thế nào? Cùng Phòng khám Maia&Maia tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
I. Trẻ em có mắc bệnh lậu được không?
Bệnh lậu do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra và lây truyền chủ yếu qua việc quan hệ tình dục không an toàn ở người lớn. Tuy nhiên, trẻ em cũng có thể mắc bệnh lậu do một số nguyên nhân như:
- Lây truyền từ mẹ sang con khi sinh thường qua đường âm đạo, thường gây ra bệnh lậu mắt ở trẻ.
- Lây gián tiếp qua các vật dụng cá nhân có chứa vi khuẩn lậu.
- Ở những trường hợp nghiêm trọng, trẻ bị lạm dụng hoặc xâm hại tình dục cần được thăm khám và bảo vệ khẩn cấp.

II. Triệu chứng bệnh lậu ở trẻ em
Triệu chứng bệnh lậu ở trẻ em có thể không rõ ràng trong giai đoạn đầu, dễ nhầm với các bệnh viêm nhiễm thông thường. Tùy vào vị trí nhiễm khuẩn, độ tuổi mà cha mẹ cần chú ý như sau:
- Bệnh lậu ở trẻ sơ sinh: Bệnh lậu sẽ xuất hiện sau 2 – 5 ngày sau sinh với triệu chứng như mí mắt sưng đỏ, phù nề, mắt tiết dịch mủ vàng/mủ xanh rất nhiều, mí mắt dính chặt. Ngoài ra trẻ sẽ quấy khóc nhiều, sợ ánh sáng.
- Ở trẻ lớn hơn: Có thể xuất hiện dịch mủ ở cơ quan sinh dục, cảm giác ngứa rát, tiểu buốt, tiểu ra mủ hoặc viêm âm hộ – âm đạo ở bé gái.
Trong nhiều trường hợp, các triệu chứng diễn ra âm thầm, khiến cha mẹ khó phát hiện sớm. Do đó, khi thấy trẻ có biểu hiện bất thường ở mắt, vùng kín hoặc tiết dịch lạ, cần đưa trẻ đi khám ngay.
XEM NGAY: Bệnh lậu có lây qua đường miệng không?
III. Biến chứng nguy hiểm nếu không phát hiện và điều trị bệnh lậu ở trẻ em
Nếu bệnh lậu ở trẻ em không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan rộng, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
- Viêm kết mạc, có nguy cơ dẫn đến mù lòa vĩnh viễn.
- Viêm tử cung, viêm buồng trứng hoặc viêm ống dẫn trứng ở bé gái, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này.
- Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh ở bé trai, làm giảm chức năng sinh tinh.
- Nhiễm khuẩn máu hoặc viêm màng não, gây đe dọa đến tính mạng.

IV. Chẩn đoán và điều trị trẻ em bị bệnh lậu thế nào?
Khi nghi ngờ trẻ nhỏ bị bệnh lậu cha mẹ cần cho bé thăm khám kịp thời với các bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Hiện nay phương pháp chẩn đoán, điều trị bệnh lậu ở trẻ em được áp dụng phổ biến đó là:
1, Cách chẩn đoán
Bác sĩ sẽ thực hiện khai thác tiền sử sức khỏe của mẹ, sau đó kết hợp khám lâm sàng và xét nghiệm dịch tiết để phát hiện vi khuẩn lậu. Một số xét nghiệm lậu thường được áp dụng gồm:
- Soi tươi hoặc nhuộm Gram mẫu dịch mủ.
- Nuôi cấy vi khuẩn lậu để xác định kháng thuốc.
- Xét nghiệm PCR (sinh học phân tử) cho độ chính xác cao.
2, Cách điều trị
Tùy theo cân nặng và độ tuổi, trẻ sẽ được điều trị bệnh lậu bằng kháng sinh đặc hiệu. Một số loại thuốc được khuyến nghị như Ceftriaxone tiêm bắp một liều duy nhất hay Spectinomycin trong trường hợp trẻ bị dị ứng với penicillin.
Ngoài ra, việc điều trị bệnh lậu ở trẻ em cần có sự theo dõi sát sao từ bác sĩ, cần điều trị đồng thời cho mẹ hoặc người chăm sóc trực tiếp để tránh tình trạng tái nhiễm chéo.

V. Cách phòng ngừa trẻ em mắc bệnh lậu
Bệnh lậu ở trẻ em gây ra rất nhiều những biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe bé. Bởi vậy cha mẹ cần thực hiện những biện pháp dưới đây để phòng ngừa bệnh lậu cho trẻ:
- Thăm khám kỹ trước khi mang thai để đảm bảo không mắc các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục.
- Điều trị dứt điểm các bệnh tình dục trước khi mang thai theo đúng phác đồ từ bác sĩ chuyên khoa
- Thực hiện sinh mổ nếu mẹ mắc bệnh lậu chưa khỏi hoàn toàn để hạn chế lây truyền qua đường sinh thường.
- Giáo dục trẻ lớn về vùng kín và quyền riêng tư cơ thể, giúp trẻ biết tự bảo vệ, tránh bị xâm hại.
- Khi phát hiện dấu hiệu bất thường ở vùng kín, mắt hoặc đường tiểu của trẻ, đưa đi khám sớm tại cơ sở y tế chuyên khoa để được xử lý kịp thời.
Bài viết trên đây đã mang đến cho mọi người những thông tin hữu ích về bệnh lậu ở trẻ em. Bệnh lậu cần được phát hiện sớm và điều trị tích cực kịp thời để tránh biến chứng xấu gây ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe của trẻ.

